Characters remaining: 500/500
Translation

david crockett

Academic
Friendly

Từ "David Crockett" một danh từ riêng, chỉ đến một nhân vật lịch sử nổi tiếng ở Mỹ, cụ thể một công dân sốngvùng biên giới một nhà chính trị của bang Tennessee. Ông sinh vào năm 1786 mất vào năm 1836, nổi tiếng với vai trò trong cuộc chiến tại Alamo ở Texas.

Giải thích chi tiết:
  • Công dân vùng biên giới: David Crockett được biết đến như một người sốngvùng biên giới, thể hiện sự dũng cảm tinh thần khám phá, biểu tượng cho những người đã khai phá miền Tây nước Mỹ.

  • Nhà chính trị bang Tennessee: Ông không chỉ một người khai thác còn tham gia vào chính trị, từng một thành viên của Quốc hội Hoa Kỳ đại diện cho bang Tennessee.

  • Hy sinh tại Alamo: Ông nổi tiếng đã tham gia vào cuộc chiến tại Alamo, nơi ông đã hy sinh, điều này đã trở thành một phần quan trọng trong lịch sử Mỹ, biểu tượng cho tinh thần chiến đấu tự do.

dụ sử dụng:
  1. Trong lịch sử: "David Crockett is often remembered as a folk hero in American history." (David Crockett thường được nhớ đến như một anh hùng dân gian trong lịch sử Mỹ.)

  2. Trong văn hóa pop: "The story of David Crockett has been portrayed in many movies and TV shows." (Câu chuyện về David Crockett đã được thể hiện trong nhiều bộ phim chương trình truyền hình.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khái niệm anh hùng dân gian: Từ "David Crockett" đôi khi được sử dụng để chỉ những nhân vật tinh thần dũng cảm phiêu lưu, dụ: "He has the spirit of David Crockett, always looking for adventure." (Anh ấy tinh thần của David Crockett, luôn tìm kiếm những cuộc phiêu lưu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Folk hero: Anh hùng dân gian, chỉ những nhân vật được công nhận trong văn hóa dân gian.

  • Pioneer: Người tiên phong, chỉ những người khai phá vùng đất mới, có thể xem David Crockett một người tiên phong trong việc định cư miền Tây.

Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "To go out in a blaze of glory": Đi ra trong ánh hào quang, thể hiện sự hy sinh hay cái kết ấn tượng, giống như cách David Crockett đã hy sinh tại Alamo.

  • "Frontier spirit": Tinh thần biên giới, mô tả sự khám phá dũng cảm David Crockett đại diện.

Noun
  1. công dânvùng biên giới nước Mỹ đồng thời nhà chính trị bang Tennessee, đã hy sinh do sự vây hãm của Alamo (1786-1836)

Comments and discussion on the word "david crockett"